|
|
Đường kính lỗ khoét trần |
90 mm |
Nguồn điện danh định |
220V/50Hz |
Thông số điện
Công suất |
9 W |
Điện áp có thể hoạt động |
150V – 250 V |
Dòng điện (Max) |
0.11 A |
Hệ số công suất |
0,5 |
Thông số quang
Quang thông |
900 lm |
Hiệu suất sáng |
100 lm/W |
Màu ánh sáng |
6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) |
80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật |
50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ |
9 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng |
A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính |
118 mm |
Chiều cao |
33 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân |
0 mg |
Thời gian khởi động của đèn |
< 0,5 giây |
|