|
|
Nguồn điện danh định |
220V/50Hz |
Công suất |
20x2 W |
Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang |
1,2m công suất 40W/36W |
Vật liệu bóng |
Nhôm nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động |
170 V - 250 V |
Dòng điện (Max) |
460 mA |
Hệ số công suất |
0,5 |
Thông số quang
Quang thông |
3200 lm |
Hiệu suất sáng |
3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) |
82 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật |
50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ |
20x2 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng |
A+ |
Kích thước của đèn
Chiếu dài |
1236 mm |
Chiều rộng |
240mm |
Chiều cao |
90 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân |
0 mg |
Thời gian khởi động của đèn |
< 0,5 giây |
|